Tiếng anh giao tiếp online
Give out là gì? Ý nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Mục lục [Ẩn]
“Give out” là một cụm động từ thú vị và thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh vì nó có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh - từ “phân phát” cho đến “hỏng hóc” hay “tiết lộ thông tin”. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng, cấu trúc, và các từ đồng – trái nghĩa của “give out”, kèm ví dụ dễ hiểu và bài tập thực hành để bạn ghi nhớ lâu hơn.
1. Give out là gì? Cách dùng và cấu trúc Give out
Theo Cambridge Dictionary và Oxford Learner’s Dictionary, cụm động từ give out được hiểu theo 6 nghĩa là: phân phát, phát ra, ngừng hoạt động, công bố/tiết lộ, cạn kiệt/hết hoặc phàn nàn.
Nghĩa cụ thể và cấu trúc khi dùng của cụm give out trong từng trường hợp sẽ được Langmaster trình bày dưới đây.
-
Phân phát: Phân phát cái gì đó cho nhiều người.
Cấu trúc: Give something out
Ví dụ: The teacher gave out the test papers. (Cô giáo phát bài kiểm tra cho học sinh.)
-
Phát ra/Tỏa ra: Sản xuất ra một cái gì đó như nhiệt, ánh sáng.
Cấu trúc: Give out something
Ví dụ: The old lamp gave out a warm yellow light. (Chiếc đèn cũ tỏa ra ánh sáng vàng ấm áp.)
-
Ngừng hoạt động/Hỏng: Dừng làm việc vì bị hỏng hoặc hết năng lượng.
Ví dụ: My phone battery gave out after two hours. (Pin điện thoại của tôi hết sau hai giờ.)
-
Công bố/Tiết lộ: Loan báo hoặc tiết lộ thông tin, đặc biệt là những thông tin không chính xác.(Old-fashioned English)
Cấu trúc: Give (it) out that + clause
Ví dụ: They gave it out that he was moving abroad. (Họ loan tin rằng anh ấy sắp ra nước ngoài.)
-
Cạn kiệt: Hết sạch thứ gì đó, thường dùng với "give out of".
Cấu trúc: Give out of something
Ví dụ: Our supplies finally gave out after a week. (Lương thực của chúng tôi cuối cùng đã hết sau một tuần.)
-
Phàn nàn: Phàn nàn về 1 điều gì đó(thường dùng trong Irish English)
Ví dụ: She’s always giving out about her job. (Cô ấy lúc nào cũng than phiền về công việc của mình.)

2. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Give out
2.1. Từ đồng nghĩa với Give out
- Hand out – Phát, phân phát
Ví dụ: The manager handed out the documents. (Quản lý phát tài liệu cho mọi người.) - Distribute – Phân phối, chia ra
Ví dụ: Food was distributed to the refugees. (Thức ăn được phân phát cho người tị nạn.) - Emit – Phát ra (ánh sáng, nhiệt, âm thanh, mùi...)
Ví dụ: The machine emits a strange noise. (Cỗ máy phát ra âm thanh lạ.) - Release – Giải phóng, phát ra, công bố
Ví dụ: The company released a new statement. (Công ty đã công bố một tuyên bố mới.) - Announce – Thông báo, công bố
Ví dụ: The school announced the exam results. (Trường đã công bố kết quả thi.) - Exhaust – Dùng hết, làm cạn kiệt
Ví dụ: The workers exhausted all their energy. (Công nhân đã dùng hết sức lực của mình.) - Break down – Hư hỏng, ngừng hoạt động
Ví dụ: Our car broke down on the highway. (Xe của chúng tôi bị hỏng trên đường cao tốc.) - Reveal – Tiết lộ, để lộ
Ví dụ: He revealed the truth about the project. (Anh ấy tiết lộ sự thật về dự án.) - Complain – Phàn nàn, than phiền
Ví dụ: People often complain about the weather. (Mọi người thường than phiền về thời tiết.) - Run out – Hết, cạn kiệt
Ví dụ: We ran out of milk this morning. (Chúng tôi hết sữa vào sáng nay.)
>> Xem thêm: Give off là gì? Cách dùng, bài tập và các phrasal verbs give
2.2. Từ trái nghĩa với Give out
- Collect – Thu thập, gom lại
Ví dụ: The teacher collected all the papers. (Cô giáo thu lại tất cả bài kiểm tra.) - Keep – Giữ lại, không đưa đi
Ví dụ: She kept the news to herself. (Cô ấy giữ tin đó cho riêng mình.) - Absorb – Hấp thụ, thu vào
Ví dụ: The sponge absorbs water quickly. (Miếng bọt biển hấp thụ nước rất nhanh.) - Withhold – Giữ lại, không tiết lộ
Ví dụ: He withheld important information. (Anh ấy đã giữ lại thông tin quan trọng.) - Retain – Giữ lại, duy trì
Ví dụ: This wall retains heat very well. (Bức tường này giữ nhiệt rất tốt.) - Store – Lưu trữ, cất giữ
Ví dụ: The data is stored on the server. (Dữ liệu được lưu trên máy chủ.) - Conceal – Che giấu, ẩn đi
Ví dụ: She tried to conceal her emotions. (Cô ấy cố che giấu cảm xúc của mình.) - Hide – Giấu, che đậy
Ví dụ: He hid the gift under the bed. (Anh ấy giấu món quà dưới gầm giường.) - Hold back – Giữ lại, kìm lại
Ví dụ: He held back his anger. (Anh ấy kìm lại cơn giận của mình.) - Preserve – Bảo tồn, giữ nguyên
Ví dụ: We must preserve our traditions. (Chúng ta phải giữ gìn truyền thống của mình.)
>> Xem thêm: Tổng hợp 100+ bài tập phrasal verb có đáp án chi tiết nhất
3. Các phrasal verb thông dụng với Give khác
- Give up – Từ bỏ, đầu hàng
Ví dụ: He gave up smoking last year. (Anh ấy đã bỏ thuốc lá vào năm ngoái.) - Give in – Nhượng bộ, chịu thua
Ví dụ: She finally gave in to her children’s requests. (Cuối cùng cô ấy cũng chiều theo yêu cầu của bọn trẻ.) - Give away – Tặng, tiết lộ bí mật
Ví dụ: They gave away free books at the event. (Họ tặng sách miễn phí tại sự kiện.) - Give back – Trả lại, hoàn lại
Ví dụ: Please give back my pen. (Làm ơn trả lại bút cho tôi.) - Give off – Tỏa ra (mùi, ánh sáng, hơi, năng lượng)
Ví dụ: The flowers give off a lovely scent. (Những bông hoa tỏa ra mùi hương dễ chịu.) - Give over – Dừng lại, thôi đi (làm điều gì phiền phức)
Ví dụ: Oh, give over! You’re exaggerating. (Thôi đi nào! Cậu đang phóng đại đấy.) - Give away to – Nhường chỗ, nhường đường cho
Ví dụ: The old building gave away to a modern shopping mall. (Tòa nhà cũ được thay thế bằng trung tâm mua sắm hiện đại.) - Give into – Đồng ý làm điều mình không muốn
Ví dụ: He didn’t want to go but finally gave into the pressure. (Anh ta không muốn đi nhưng cuối cùng đã chịu khuất phục trước áp lực.) - Give forth – Phát ra, tỏa ra (thường dùng trong văn trang trọng)
Ví dụ: The volcano gave forth smoke and ashes. (Ngọn núi lửa phun ra khói và tro bụi.) - Give way – Sụp đổ, nhường chỗ cho
Ví dụ: The bridge gave way under the heavy load. (Cây cầu sập dưới sức nặng quá lớn.)
>> Xem thêm: 10+ Phrasal verb với Give bạn nên biết
4. Bài tập vận dụng cụm động từ Give out
Bài tập: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh có nghĩa.
-
the / teacher / out / gave / homework / the
-
light / the / gave / candle / soft / out / a
-
after / gave / running / legs / my / out / miles / five
-
gave / it / out / he / that / abroad / was / moving / he
-
of / food / gave / we / out / supplies / the / all
Đáp án:
- The teacher gave out the homework. (Cô giáo phát bài tập về nhà.)
- The candle gave out a soft light. (Ngọn nến tỏa ra ánh sáng dịu nhẹ.)
- My legs gave out after running five miles. (Chân tôi rã rời sau khi chạy 5 dặm.)
- He gave it out that he was moving abroad. (Anh ta loan tin rằng mình sắp ra nước ngoài.)
- We gave out all of the food supplies. (Chúng tôi đã phân phát hết toàn bộ lương thực.)
KẾT LUẬN:
Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ cụm động từ “give out” với nhiều nghĩa khác nhau như phân phát, phát ra, ngừng hoạt động, công bố, cạn kiệt và phàn nàn. Bên cạnh đó, bạn cũng đã được học các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cũng như những cụm phrasal verb thông dụng khác với “give” và bài tập ứng dụng thực tế. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách dùng “give out” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt tự nhiên hơn trong tiếng Anh.
Nếu bạn đang tìm một môi trường học tiếng Anh vừa chất lượng vừa hiệu quả, hãy đăng ký học thử miễn phí tại Langmaster để trải nghiệm lớp học với sĩ số dưới 10 học viên, nơi bạn được tương tác liên tục, đặt câu hỏi thoải mái và nhận phản hồi ngay tại chỗ. Nhờ quy mô nhỏ, giảng viên có thể theo sát từng người học, giúp bạn tiến bộ thật sự chứ không chỉ “học cho có”.
Không chỉ vậy, đội ngũ giảng viên chuyên môn cao (IELTS 7.0+ hoặc TOEIC 900+) của Langmaster sẽ đồng hành cùng bạn trong từng buổi học. Họ không chỉ giỏi ngôn ngữ mà còn sở hữu kỹ năng sư phạm hiệu quả, biết cách “gỡ rối” những lỗi ngữ pháp, phát âm hay cách dùng từ mà bạn thường gặp. Nhờ đó, bạn sẽ thấy rõ sự thay đổi sau những buổi học đầu tiên.
Đặc biệt, Langmaster áp dụng phương pháp học độc quyền đã được kiểm chứng hiệu quả với hơn 95% học viên: “Hiểu nhanh – Luyện chắc – Dùng ngay.” Bạn không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành ngay tại lớp, được sửa lỗi trực tiếp và định hướng theo lộ trình cá nhân hóa phù hợp với mục tiêu của mình.
Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm – đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Langmaster!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!

